| Đội nhà: | FK Sveikata Kybartai |
| Sức chứa: | 1.000 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
54.638996, 22.755782 |
Sân Vận Động Kybartai Stadium
Kybartai
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải II Lyga 2025
| Số trận tại sân | 11 |
| TB bàn thắng / trận | 4.64 |
| Total Goals Scored | 51 |
| Bàn thắng đội nhà | 46 (90.2%) |
| Bàn thắng đội khách | 5 (9.8%) |
| TB thẻ phạt / trận | 3.18 |
| Tổng thẻ vàng | 33 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| TB phạt góc / trận | 10.73 |
| Tổng số phạt góc | 118 |
| Phạt góc đội nhà | 85 (72.0%) |
| Phạt góc đội khách | 33 (28.0%) |
| % Thắng sân nhà | 72.7% (8 trận) |
| % Hòa | 18.2% (2 trận) |
| % Thắng sân khách | 9.1% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
11/11 -
FT
30/10 -
FT
18/10 -
FT
20/09 -
FT
06/09 -
FT
31/08 -
FT
20/08 -
FT
21/06 -
FT
14/06 -
FT
31/05
Sân vận động khác
- Marijampole Stadium - Marijampole
- Panevezio Futbolo Akademijos Stadionas - Panevezys
- Kazlu Rudos Stadionas - Kazlu Ruda
- Kauno Futbolo Mokykla Stadionas - Kaunas
- Utenio Stadion - Utena
- NFA stadionas - Kaunas
- Telsia Stadium - Telsiai
- Hegelmann Stadium - Kaunas
- LFF Stadium - Vilnius
- Marijampoles Futbolo Arena - Marijampole