Đội nhà: | Digenis Akritas Ethnikos Als Omonia |
Sức chứa: | 16.000 người |
Năm xây dựng: | 1978 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.146111,33.314444 |
Sân Vận Động Makario Stadium
Nicosia
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhì quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 2 |
TB bàn thắng / trận | 3.00 |
Total Goals Scored | 6 |
Bàn thắng đội nhà | 4 (66.7%) |
Bàn thắng đội khách | 2 (33.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.50 |
Tổng thẻ vàng | 7 |
TB phạt góc / trận | 14.50 |
Tổng số phạt góc | 29 |
Phạt góc đội nhà | 17 (58.6%) |
Phạt góc đội khách | 12 (41.4%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (1 trận) |
% Hòa | 50.0% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
28/09 -
FT
21/09Asil 1 -
FT
13/09
Các trận sắp tới tại sân
-
18/10
19:30 -
19/10
19:30
Sân vận động khác
- Antonis Papadopoulos - Larnaca
- Stadio Grigori Afxentiou - Larnaca
- Koinotiko Stadio Oroklinis - Oroklini
- Pano Polemidhia Community Stadium - Pano Polemidia
- Polis Chrysochous Municipality Stadium - Polis
- EN THOI Stadium - Nicosia
- AEK Arena - Larnaca
- Dasaki Stadium - Achna
- Tasos Markou Stadium - Paralimni
- Ammochostos Stadium - Larnaca