Đội nhà: | Digenis Akritas Ethnikos Als Omonia |
Sức chứa: | 16.000 người |
Năm xây dựng: | 1978 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.146111,33.314444 |
Sân Vận Động Makario Stadium
Nicosia
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhì quốc gia 24/25
Số trận tại sân | 12 |
TB bàn thắng / trận | 2.83 |
Total Goals Scored | 34 |
Bàn thắng đội nhà | 21 (61.8%) |
Bàn thắng đội khách | 13 (38.2%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.33 |
Tổng thẻ vàng | 61 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 9.25 |
Tổng số phạt góc | 111 |
Phạt góc đội nhà | 59 (53.2%) |
Phạt góc đội khách | 52 (46.8%) |
% Thắng sân nhà | 66.7% (8 trận) |
% Hòa | 8.3% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 25.0% (3 trận) |
Các trận gần đây tại sân
Sân vận động khác
- Antonis Papadopoulos - Larnaca
- Stadio Grigori Afxentiou - Larnaca
- Koinotiko Stadio Oroklinis - Oroklini
- Pano Polemidhia Community Stadium - Pano Polemidia
- Polis Chrysochous Municipality Stadium - Polis
- EN THOI Stadium - Nicosia
- AEK Arena - Larnaca
- Dasaki Stadium - Achna
- Tasos Markou Stadium - Paralimni
- Ammochostos Stadium - Larnaca