Đội nhà: | Mura Murska Sobota |
Sức chứa: | 5.000 người |
Năm xây dựng: | 1983 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
46.668610164310756, 16.15756476458458 |
Sân Vận Động Mesti Stadion Fazanerija
Murska Sobota
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 2 |
TB bàn thắng / trận | 2.50 |
Total Goals Scored | 5 |
Bàn thắng đội nhà | 4 (80.0%) |
Bàn thắng đội khách | 1 (20.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.00 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
TB phạt góc / trận | 8.50 |
Tổng số phạt góc | 17 |
Phạt góc đội nhà | 14 (82.4%) |
Phạt góc đội khách | 3 (17.6%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (1 trận) |
% Hòa | 50.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Pasevich, Roman - 1 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
16/08 -
FT
02/08
Các trận sắp tới tại sân
-
31/08
20:00 -
20/09
22:00 -
27/09
22:00 -
04/10
22:00 -
25/10
22:00 -
08/11
23:00 -
29/11
23:00 -
07/02
23:00 -
21/02
23:00 -
07/03
23:00