Đội nhà: | Mura Murska Sobota |
Sức chứa: | 5.000 người |
Năm xây dựng: | 1983 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
46.668610164310756, 16.15756476458458 |
Sân Vận Động Mesti Stadion Fazanerija
Murska Sobota
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 2.17 |
Total Goals Scored | 13 |
Bàn thắng đội nhà | 7 (53.8%) |
Bàn thắng đội khách | 6 (46.2%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.33 |
Tổng thẻ vàng | 31 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 8.33 |
Tổng số phạt góc | 50 |
Phạt góc đội nhà | 35 (70.0%) |
Phạt góc đội khách | 15 (30.0%) |
% Thắng sân nhà | 16.7% (1 trận) |
% Hòa | 66.7% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 16.7% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Vizinger, Dario - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
04/10 -
FT
28/09 -
FT
21/09 -
FT
31/08 -
FT
16/08 -
FT
02/08
Các trận sắp tới tại sân
-
27/10
02:15 -
08/11
23:00 -
29/11
23:00 -
07/02
23:00 -
21/02
23:00 -
07/03
23:00 -
21/03
23:00 -
04/04
22:00 -
11/04
22:00 -
18/04
22:00