Đội nhà: | Częstochowa |
Sức chứa: | 5.500 người |
Năm xây dựng: | 1955 |
Kích thước sân: | 115m x 75m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.776856, 19.159159 |
Sân Vận Động Miejski Stadion Pitkarski Rakow
Czestochowa
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải UEFA Conference League 25/26
Số trận tại sân | 3 |
TB bàn thắng / trận | 1.67 |
Total Goals Scored | 5 |
Bàn thắng đội nhà | 4 (80.0%) |
Bàn thắng đội khách | 1 (20.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.33 |
Tổng thẻ vàng | 9 |
TB phạt góc / trận | 5.33 |
Tổng số phạt góc | 16 |
Phạt góc đội nhà | 13 (81.2%) |
Phạt góc đội khách | 3 (18.8%) |
% Thắng sân nhà | 66.7% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 33.3% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Repka, Oskar - 1 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
22/08 -
FT
08/08 -
FT
25/07
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice