Đội nhà: | Dunajská Streda |
Sức chứa: | 12.700 người |
Năm xây dựng: | 1953 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
47.99944168113815, 17.61804400334972 |
Sân Vận Động MOL Arena
Dunajska Streda
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Superliga 24/25
Số trận tại sân | 18 |
TB bàn thắng / trận | 2.89 |
Total Goals Scored | 52 |
Bàn thắng đội nhà | 31 (59.6%) |
Bàn thắng đội khách | 21 (40.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.56 |
Tổng thẻ vàng | 79 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 11.06 |
Tổng số phạt góc | 199 |
Phạt góc đội nhà | 129 (64.8%) |
Phạt góc đội khách | 70 (35.2%) |
% Thắng sân nhà | 55.6% (10 trận) |
% Hòa | 22.2% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 22.2% (4 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Ramadan, Ammar - 9 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
23/05 -
FT
21/05 -
FT
11/05 -
FT
27/04 -
FT
20/04 -
FT
05/04 -
FT
16/03 -
FT
01/03 -
FT
08/02 -
FT
08/12
Sân vận động khác
- Petrzalka Stadion za Starym mostom - Bratislava
- Stadion MSK Zilina - Zilina
- Stadium Myjava - Myjava
- Na Zahradkach Stadium - Rimavska Sobota
- Stadion Dolna Zdana - Dolna Zdana
- Mestsky futbalovy stadion Michalovce - Michalovce
- NTC Senec - Senec
- Stadium Liptovsky Mikulas - Liptovsky Mikulas
- ZELPO Arena - Podbrezova
- Stadion Tatran - Presov