| Đội nhà: | Spartak Myjava Spartak Myjava |
| Sức chứa: | 2.709 người |
| Kích thước sân: | 105m x 68m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
48.742833,17.558667 |
Sân Vận Động Stadium Myjava
Myjava
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải 3. Liga 25/26
| Số trận tại sân | 6 |
| TB bàn thắng / trận | 3.83 |
| Total Goals Scored | 23 |
| Bàn thắng đội nhà | 17 (73.9%) |
| Bàn thắng đội khách | 6 (26.1%) |
| TB thẻ phạt / trận | 6.33 |
| Tổng thẻ vàng | 36 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| TB phạt góc / trận | 11.00 |
| Tổng số phạt góc | 66 |
| Phạt góc đội nhà | 29 (43.9%) |
| Phạt góc đội khách | 37 (56.1%) |
| % Thắng sân nhà | 66.7% (4 trận) |
| % Hòa | 33.3% (2 trận) |
| TB Khán giả | 103 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
01/11Unknown Team 1269952 1 -
FT
17/10 -
FT
04/10 -
FT
20/09 -
FT
11/09 -
FT
30/08 -
FT
16/08 -
FT
03/08Unknown Team 1269946 1
Sân vận động khác
- Petrzalka Stadion za Starym mostom - Bratislava
- Stadion MSK Zilina - Zilina
- Na Zahradkach Stadium - Rimavska Sobota
- Stadion Dolna Zdana - Dolna Zdana
- Mestsky futbalovy stadion Michalovce - Michalovce
- NTC Senec - Senec
- Stadium Liptovsky Mikulas - Liptovsky Mikulas
- ZELPO Arena - Podbrezova
- Stadion Tatran - Presov
- Stadion pod Zoborom - Nitra