Đội nhà: | Legia Warsaw |
Sức chứa: | 31.800 người |
Năm xây dựng: | 1930 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
52.220461,21.040628 |
Sân Vận Động Municipal Stadium of Marshal Jozef Pilsudski
Warsaw
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải UEFA Conference League 25/26
Số trận tại sân | 2 |
TB bàn thắng / trận | 3.50 |
Total Goals Scored | 7 |
Bàn thắng đội nhà | 3 (42.9%) |
Bàn thắng đội khách | 4 (57.1%) |
TB thẻ phạt / trận | 9.50 |
Tổng thẻ vàng | 18 |
TB phạt góc / trận | 11.50 |
Tổng số phạt góc | 23 |
Phạt góc đội nhà | 13 (56.5%) |
Phạt góc đội khách | 10 (43.5%) |
% Hòa | 50.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Bushiri, Rocky - 1 bàn |
TB Khán giả | 13.830 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
03/10 -
FT
29/08
Các trận sắp tới tại sân
-
28/11
03:00 -
19/12
03:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice