| Đội nhà: | Legia Warsaw |
| Sức chứa: | 31.800 người |
| Năm xây dựng: | 1930 |
| Kích thước sân: | 105m x 68m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
52.220461,21.040628 |
Sân Vận Động Municipal Stadium of Marshal Jozef Pilsudski
Warsaw
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải UEFA Conference League 25/26
| Số trận tại sân | 3 |
| TB bàn thắng / trận | 2.67 |
| Total Goals Scored | 8 |
| Bàn thắng đội nhà | 3 (37.5%) |
| Bàn thắng đội khách | 5 (62.5%) |
| TB thẻ phạt / trận | 8.00 |
| Tổng thẻ vàng | 23 |
| TB phạt góc / trận | 12.00 |
| Tổng số phạt góc | 36 |
| Phạt góc đội nhà | 16 (44.4%) |
| Phạt góc đội khách | 20 (55.6%) |
| % Hòa | 33.3% (1 trận) |
| % Thắng sân khách | 66.7% (2 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Bichakhchyan, Vahan - 1 bàn |
| TB Khán giả | 9.220 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
28/11 -
FT
03/10 -
FT
29/08
Các trận sắp tới tại sân
-
19/12
03:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice