| Đội nhà: | Nyva Vinnytsia |
| Sức chứa: | 14.000 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
49.243418,28.490000 |
Sân Vận Động Nyva Stadion
Vinnytsia
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Cúp quốc gia Ukraine 25/26
| Số trận tại sân | 2 |
| TB bàn thắng / trận | 5.50 |
| Total Goals Scored | 11 |
| Bàn thắng đội nhà | 8 (72.7%) |
| Bàn thắng đội khách | 3 (27.3%) |
| TB thẻ phạt / trận | 3.00 |
| Tổng thẻ vàng | 6 |
| TB phạt góc / trận | 9.50 |
| Tổng số phạt góc | 19 |
| Phạt góc đội nhà | 13 (68.4%) |
| Phạt góc đội khách | 6 (31.6%) |
| % Thắng sân nhà | 50.0% (1 trận) |
| % Thắng sân khách | 50.0% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
24/09 -
FT
24/08
Sân vận động khác
- Dynamo n.a. Valeriy Lobanovskyi - Kiev
- Metalist Oblast Sports Complex - Kharkiv
- Avanhard Stadium - Kramatorsk
- Dnipro Arena - Dnipropetrovsk
- Chernihiv Stadium - Chernihiv
- City Stadium - Ternopil
- Donbass Arena - Donetsk
- Tsentralnyi Stadium - Cherkasy
- Bannikov Stadium - Kiev
- Meteor Stadium - Dnipropetrovsk