| Đội nhà: | OFK Belgrade |
| Sức chứa: | 10.600 người |
| Năm xây dựng: | 1957 |
| Kích thước sân: | 105m x 70m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
44.815456,20.494047 |
Sân Vận Động Omladinski Stadium
Belgrade
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Superliga 25/26
| Số trận tại sân | 9 |
| TB bàn thắng / trận | 2.89 |
| Total Goals Scored | 26 |
| Bàn thắng đội nhà | 11 (42.3%) |
| Bàn thắng đội khách | 15 (57.7%) |
| TB thẻ phạt / trận | 5.00 |
| Tổng thẻ vàng | 43 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| TB phạt góc / trận | 9.33 |
| Tổng số phạt góc | 84 |
| Phạt góc đội nhà | 31 (36.9%) |
| Phạt góc đội khách | 53 (63.1%) |
| % Thắng sân nhà | 22.2% (2 trận) |
| % Hòa | 11.1% (1 trận) |
| % Thắng sân khách | 66.7% (6 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Enem, Jay - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
01/12 -
FT
03/11 -
FT
18/10 -
FT
27/09 -
FT
14/09 -
FT
24/08 -
FT
10/08 -
FT
03/08Javor 0 -
FT
22/07
Các trận sắp tới tại sân
-
20/12
16:00 -
07/02
16:00 -
21/02
16:00 -
08/03
16:00 -
21/03
16:00 -
08/04
15:00
Sân vận động khác
- Partizan Stadium - Belgrade
- Jagodina City Stadium - Jagodina
- Novi Pazar City Stadium - Novi Pazar
- Cika Daca Stadium - Kragujevac
- Uzice City Stadium - Uzice
- Subotica City Stadium - Subotica
- Stadion Ivanjica - Ivanjica
- King Peter I Stadium - Belgrade
- Metalac Stadium - Gornji Milanovac
- Gradski Stadion - Surdulica