Đội nhà: | FK Spartak Subotica Spartak Subotica |
Sức chứa: | 13.000 người |
Năm xây dựng: | 1936 |
Kích thước sân: | 100m x 60m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
46.081781,19.676958 |
Sân Vận Động Subotica City Stadium
Subotica
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Superliga 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 3.60 |
Total Goals Scored | 18 |
Bàn thắng đội nhà | 7 (38.9%) |
Bàn thắng đội khách | 11 (61.1%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.60 |
Tổng thẻ vàng | 26 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 8.80 |
Tổng số phạt góc | 44 |
Phạt góc đội nhà | 22 (50.0%) |
Phạt góc đội khách | 22 (50.0%) |
% Thắng sân nhà | 20.0% (1 trận) |
% Hòa | 40.0% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 40.0% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Tomovic, Stefan - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
28/09 -
FT
15/09 -
FT
25/08 -
FT
10/08 -
FT
28/07
Các trận sắp tới tại sân
-
20/10
00:30 -
08/11
16:00 -
22/11
16:00 -
07/12
16:00 -
20/12
16:00 -
07/02
16:00 -
21/02
16:00 -
08/03
16:00 -
21/03
16:00 -
04/04
15:00
Sân vận động khác
- Partizan Stadium - Belgrade
- Jagodina City Stadium - Jagodina
- Novi Pazar City Stadium - Novi Pazar
- Cika Daca Stadium - Kragujevac
- Uzice City Stadium - Uzice
- Stadion Ivanjica - Ivanjica
- Omladinski Stadium - Belgrade
- King Peter I Stadium - Belgrade
- Metalac Stadium - Gornji Milanovac
- Gradski Stadion - Surdulica