Đội nhà: | GKS Katowice |
Sức chứa: | 1.500 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.288169, 19.013945 |
Sân Vận Động Osrodek Sportowy Kolejarz
Katowice
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia, Nữ 24/25
Số trận tại sân | 9 |
TB bàn thắng / trận | 4.00 |
Total Goals Scored | 36 |
Bàn thắng đội nhà | 32 (88.9%) |
Bàn thắng đội khách | 4 (11.1%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.00 |
Tổng thẻ vàng | 26 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 9.11 |
Tổng số phạt góc | 82 |
Phạt góc đội nhà | 53 (64.6%) |
Phạt góc đội khách | 29 (35.4%) |
% Thắng sân nhà | 100.0% (9 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
25/05 -
FT
03/05 -
FT
19/04 -
FT
23/03 -
FT
10/03 -
FT
02/11 -
FT
05/10 -
FT
21/09 -
FT
31/08 -
FT
17/08
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice