Đội nhà: | GKS Katowice |
Sức chứa: | 1.500 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.288169, 19.013945 |
Sân Vận Động Osrodek Sportowy Kolejarz
Katowice
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia, Nữ 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 3.50 |
Total Goals Scored | 14 |
Bàn thắng đội nhà | 5 (35.7%) |
Bàn thắng đội khách | 9 (64.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.75 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
TB phạt góc / trận | 10.50 |
Tổng số phạt góc | 42 |
Phạt góc đội nhà | 29 (69.0%) |
Phạt góc đội khách | 13 (31.0%) |
% Thắng sân nhà | 25.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 75.0% (3 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
03/10 -
FT
22/09 -
FT
22/08Unknown Team 279119 0 -
FT
09/08
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice