Đội nhà: | Ministry Of Interior |
Sức chứa: | 50.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
11.5582047,104.9117079 |
Sân Vận Động Phnom Penh National Olympic Stadium
Phnom Penh
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Ngoại Hạng Campuchia 24/25
Số trận tại sân | 14 |
TB bàn thắng / trận | 3.79 |
Total Goals Scored | 53 |
Bàn thắng đội nhà | 11 (20.8%) |
Bàn thắng đội khách | 42 (79.2%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.93 |
Tổng thẻ vàng | 39 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 11.07 |
Tổng số phạt góc | 155 |
Phạt góc đội nhà | 62 (40.0%) |
Phạt góc đội khách | 93 (60.0%) |
% Thắng sân nhà | 7.1% (1 trận) |
% Hòa | 7.1% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 85.7% (12 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
03/05 -
FT
29/03 -
FT
02/03 -
FT
23/02 -
FT
09/02 -
FT
01/02 -
FT
19/01 -
FT
11/01 -
FT
24/12 -
FT
19/10
Sân vận động khác
- RCAF Old Stadium - Phnom Penh
- AEU Sport Park - Phnom Penh
- Bati Football Training Center - Phnom Penh
- EDC Stadium - Phnom Penh
- Svay Rieng Stadium - Phnom Penh
- Svay Thom Stadium - Phnom Penh
- Visakha Stadium - Phnom Penh
- Prey Veng Provincial Stadium - Prey Veng
- RSN Stadium - Phnom Penh
- Kirivong Sok Sen Chey Stadium - Doun Kaev