Đội nhà: | Visakha FC |
Sức chứa: | 7.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
11.6262715,104.8734068 |
Sân Vận Động Visakha Stadium
Phnom Penh
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Ngoại Hạng Campuchia 24/25
Số trận tại sân | 10 |
TB bàn thắng / trận | 2.90 |
Total Goals Scored | 29 |
Bàn thắng đội nhà | 23 (79.3%) |
Bàn thắng đội khách | 6 (20.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.70 |
Tổng thẻ vàng | 35 |
TB phạt góc / trận | 12.00 |
Tổng số phạt góc | 120 |
Phạt góc đội nhà | 75 (62.5%) |
Phạt góc đội khách | 45 (37.5%) |
% Thắng sân nhà | 90.0% (9 trận) |
% Thắng sân khách | 10.0% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
18/05 -
FT
03/05 -
FT
30/03 -
FT
02/03 -
FT
22/02 -
FT
19/01 -
FT
05/01 -
FT
09/11 -
FT
02/11 -
FT
23/10
Sân vận động khác
- Phnom Penh National Olympic Stadium - Phnom Penh
- RCAF Old Stadium - Phnom Penh
- AEU Sport Park - Phnom Penh
- Bati Football Training Center - Phnom Penh
- EDC Stadium - Phnom Penh
- Svay Rieng Stadium - Phnom Penh
- Svay Thom Stadium - Phnom Penh
- Prey Veng Provincial Stadium - Prey Veng
- RSN Stadium - Phnom Penh
- Kirivong Sok Sen Chey Stadium - Doun Kaev