Đội nhà: | Phnom Penh |
Sức chứa: | 5.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
11.604806, 104.894120 |
Sân Vận Động RSN Stadium
Phnom Penh
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Ngoại Hạng Campuchia 24/25
Số trận tại sân | 14 |
TB bàn thắng / trận | 3.93 |
Total Goals Scored | 55 |
Bàn thắng đội nhà | 40 (72.7%) |
Bàn thắng đội khách | 15 (27.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.29 |
Tổng thẻ vàng | 56 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 8.29 |
Tổng số phạt góc | 116 |
Phạt góc đội nhà | 81 (69.8%) |
Phạt góc đội khách | 35 (30.2%) |
% Thắng sân nhà | 85.7% (12 trận) |
% Hòa | 7.1% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 7.1% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
11/05 -
FT
19/04 -
FT
05/04 -
FT
09/03 -
FT
02/03 -
FT
12/01 -
FT
28/12 -
FT
23/11 -
FT
03/11 -
FT
27/10
Sân vận động khác
- Phnom Penh National Olympic Stadium - Phnom Penh
- RCAF Old Stadium - Phnom Penh
- AEU Sport Park - Phnom Penh
- Bati Football Training Center - Phnom Penh
- EDC Stadium - Phnom Penh
- Svay Rieng Stadium - Phnom Penh
- Svay Thom Stadium - Phnom Penh
- Visakha Stadium - Phnom Penh
- Prey Veng Provincial Stadium - Prey Veng
- Kirivong Sok Sen Chey Stadium - Doun Kaev