Đội nhà: | Pohang Steelers |
Sức chứa: | 17.443 người |
Năm xây dựng: | 1990 |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.997747,129.384414 |
Sân Vận Động Pohang Steel Yard
Pohang
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải K-League 1 2025
Số trận tại sân | 17 |
TB bàn thắng / trận | 2.53 |
Total Goals Scored | 43 |
Bàn thắng đội nhà | 21 (48.8%) |
Bàn thắng đội khách | 22 (51.2%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.24 |
Tổng thẻ vàng | 71 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 8.47 |
Tổng số phạt góc | 144 |
Phạt góc đội nhà | 87 (60.4%) |
Phạt góc đội khách | 57 (39.6%) |
% Thắng sân nhà | 52.9% (9 trận) |
% Hòa | 11.8% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 35.3% (6 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Lee, Ho-Jae - 10 bàn |
Các trận gần đây tại sân
Sân vận động khác
- Bucheon Stadium - Bucheon
- Korean National Police University - Yongin
- Seoul World Cup Stadium - Seoul
- Hwacheon Stadium - Hwacheon
- Incheon Namdong Asiad Rugby Field - Incheon
- Hyochang Stadium - Seoul
- Seoul Olympic Stadium - Seoul
- Suncheon Palma Stadium - Suncheon
- Gyeongju Civic Stadium - Gyeongju
- Anyang Stadium - Anyang