Đội nhà: | Rekord Bielsko-Biala |
Sức chứa: | 1.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
49.791640, 19.054221 |
Sân Vận Động REKORD BIELSKO-BIALA Stadium
Bielsko Biala
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia, Nữ 25/26
Số trận tại sân | 1 |
TB bàn thắng / trận | 5.00 |
Total Goals Scored | 5 |
Bàn thắng đội nhà | 1 (20.0%) |
Bàn thắng đội khách | 4 (80.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.00 |
Tổng thẻ vàng | 4 |
TB phạt góc / trận | 6.00 |
Tổng số phạt góc | 6 |
Phạt góc đội nhà | 3 (50.0%) |
Phạt góc đội khách | 3 (50.0%) |
% Thắng sân khách | 100.0% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
11/10 -
FT
20/09 -
FT
31/08 -
FT
16/08
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice