Đội nhà: | Rekord Bielsko-Biala |
Sức chứa: | 1.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
49.791640, 19.054221 |
Sân Vận Động REKORD BIELSKO-BIALA Stadium
Bielsko Biala
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia, Nữ 24/25
Số trận tại sân | 7 |
TB bàn thắng / trận | 2.71 |
Total Goals Scored | 19 |
Bàn thắng đội nhà | 5 (26.3%) |
Bàn thắng đội khách | 14 (73.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.86 |
Tổng thẻ vàng | 31 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 10.86 |
Tổng số phạt góc | 76 |
Phạt góc đội nhà | 34 (44.7%) |
Phạt góc đội khách | 42 (55.3%) |
% Thắng sân nhà | 28.6% (2 trận) |
% Hòa | 14.3% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 57.1% (4 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
11/05 -
FT
26/04 -
FT
18/04 -
FT
23/03 -
FT
09/03 -
FT
01/03 -
FT
09/11 -
FT
13/10 -
FT
22/09 -
FT
31/08
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice