Đội nhà: | Rostov |
Sức chứa: | 45.000 người |
Năm xây dựng: | 2018 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
47.209444,39.737778 |
Sân Vận Động Sân vận động Rostov Arena
Rostov-on-Don
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 1.80 |
Total Goals Scored | 9 |
Bàn thắng đội nhà | 4 (44.4%) |
Bàn thắng đội khách | 5 (55.6%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.20 |
Tổng thẻ vàng | 21 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 7.60 |
Tổng số phạt góc | 38 |
Phạt góc đội nhà | 21 (55.3%) |
Phạt góc đội khách | 17 (44.7%) |
% Thắng sân nhà | 40.0% (2 trận) |
% Hòa | 40.0% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 20.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Rakov, Vadim - 2 bàn |
TB Khán giả | 6.731 |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
25/10
20:30 -
02/11
00:15 -
30/11
22:00 -
07/12
22:00 -
08/03
22:00 -
15/03
22:00 -
12/04
22:00 -
19/04
22:00 -
26/04
22:00 -
26/04
22:00