Đội nhà: | Poznan II |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
52.7182402,16.3744725 |
Sân Vận Động Stadion Amica Wronki
Wronki
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải III Liga, bảng 2 24/25
Số trận tại sân | 14 |
TB bàn thắng / trận | 3.14 |
Total Goals Scored | 44 |
Bàn thắng đội nhà | 26 (59.1%) |
Bàn thắng đội khách | 18 (40.9%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.64 |
Tổng thẻ vàng | 61 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
TB phạt góc / trận | 11.71 |
Tổng số phạt góc | 164 |
Phạt góc đội nhà | 94 (57.3%) |
Phạt góc đội khách | 70 (42.7%) |
% Thắng sân nhà | 42.9% (6 trận) |
% Hòa | 35.7% (5 trận) |
% Thắng sân khách | 21.4% (3 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
31/05 -
FT
25/05 -
FT
17/05 -
FT
02/05 -
FT
18/04 -
FT
09/04 -
FT
05/04 -
FT
09/03 -
FT
30/11 -
FT
23/11
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice