| Đội nhà: | Czarni Sosnowiec |
| Sức chứa: | 700 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.283843, 19.121146 |
Sân Vận Động Stadion im. Jana Ciszewskiego
Sosnowiec
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia, Nữ 25/26
| Số trận tại sân | 6 |
| TB bàn thắng / trận | 5.33 |
| Total Goals Scored | 32 |
| Bàn thắng đội nhà | 27 (84.4%) |
| Bàn thắng đội khách | 5 (15.6%) |
| TB thẻ phạt / trận | 5.17 |
| Tổng thẻ vàng | 28 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| TB phạt góc / trận | 10.83 |
| Tổng số phạt góc | 65 |
| Phạt góc đội nhà | 47 (72.3%) |
| Phạt góc đội khách | 18 (27.7%) |
| % Thắng sân nhà | 100.0% (6 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
11/11Unknown Team 1222765 1 -
FT
02/11 -
FT
04/10 -
FT
27/09 -
FT
23/08 -
FT
09/08
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice