Đội nhà: | Banska Bystrica |
Sức chứa: | 2.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
48.694356,19.135951 |
Sân Vận Động Stadion SKF Kremnicka
Banska Bystrica
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải địch quốc gia Nữ 24/25
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 3.60 |
Total Goals Scored | 18 |
Bàn thắng đội nhà | 6 (33.3%) |
Bàn thắng đội khách | 12 (66.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 1.20 |
Tổng thẻ vàng | 5 |
TB phạt góc / trận | 7.80 |
Tổng số phạt góc | 39 |
Phạt góc đội nhà | 17 (43.6%) |
Phạt góc đội khách | 22 (56.4%) |
% Thắng sân nhà | 20.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 80.0% (4 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
14/05 -
FT
03/05 -
FT
26/04 -
FT
12/04 -
FT
08/03 -
FT
23/11 -
FT
21/11 -
FT
19/10 -
FT
12/10 -
FT
05/10
Sân vận động khác
- Petrzalka Stadion za Starym mostom - Bratislava
- Stadion MSK Zilina - Zilina
- Stadium Myjava - Myjava
- Na Zahradkach Stadium - Rimavska Sobota
- Stadion Dolna Zdana - Dolna Zdana
- Mestsky futbalovy stadion Michalovce - Michalovce
- NTC Senec - Senec
- Stadium Liptovsky Mikulas - Liptovsky Mikulas
- ZELPO Arena - Podbrezova
- Stadion Tatran - Presov