| Đội nhà: | Stal Stalowa Wola |
| Sức chứa: | 6.500 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.562169, 22.053012 |
Sân Vận Động Stadion Stali
Stalowa Wola
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải II Liga 25/26
| Số trận tại sân | 8 |
| TB bàn thắng / trận | 3.38 |
| Total Goals Scored | 27 |
| Bàn thắng đội nhà | 16 (59.3%) |
| Bàn thắng đội khách | 11 (40.7%) |
| TB thẻ phạt / trận | 5.25 |
| Tổng thẻ vàng | 40 |
| TB phạt góc / trận | 9.50 |
| Tổng số phạt góc | 76 |
| Phạt góc đội nhà | 45 (59.2%) |
| Phạt góc đội khách | 31 (40.8%) |
| % Thắng sân nhà | 37.5% (3 trận) |
| % Hòa | 50.0% (4 trận) |
| % Thắng sân khách | 12.5% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
24/11 -
FT
14/11 -
FT
31/10 -
FT
20/10 -
FT
05/10 -
FT
20/09 -
FT
08/09 -
FT
23/08 -
FT
10/08 -
FT
02/08
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice