| Đội nhà: | SMS Lodz |
| Sức chứa: | 3.000 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
51.750720, 19.474812 |
Sân Vận Động Stadion UKS
Lodz
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia, Nữ 25/26
| Số trận tại sân | 4 |
| TB bàn thắng / trận | 3.00 |
| Total Goals Scored | 12 |
| Bàn thắng đội nhà | 6 (50.0%) |
| Bàn thắng đội khách | 6 (50.0%) |
| TB thẻ phạt / trận | 2.75 |
| Tổng thẻ vàng | 10 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| TB phạt góc / trận | 9.75 |
| Tổng số phạt góc | 39 |
| Phạt góc đội nhà | 22 (56.4%) |
| Phạt góc đội khách | 17 (43.6%) |
| % Thắng sân nhà | 25.0% (1 trận) |
| % Hòa | 25.0% (1 trận) |
| % Thắng sân khách | 50.0% (2 trận) |
Các trận gần đây tại sân
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice