Đội nhà: | SMS Lodz |
Sức chứa: | 3.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
51.750720, 19.474812 |
Sân Vận Động Stadion UKS
Lodz
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia, Nữ 25/26
Số trận tại sân | 3 |
TB bàn thắng / trận | 2.33 |
Total Goals Scored | 7 |
Bàn thắng đội nhà | 4 (57.1%) |
Bàn thắng đội khách | 3 (42.9%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.00 |
Tổng thẻ vàng | 8 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 8.67 |
Tổng số phạt góc | 26 |
Phạt góc đội nhà | 14 (53.8%) |
Phạt góc đội khách | 12 (46.2%) |
% Thắng sân nhà | 33.3% (1 trận) |
% Hòa | 33.3% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 33.3% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice