Đội nhà: | Ruzomberok |
Sức chứa: | 4.876 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
49.08167130990016, 19.28338559798392 |
Sân Vận Động Stadium Under Cebratom
Ruzomberok
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải địch quốc gia Nữ 24/25
Số trận tại sân | 3 |
TB bàn thắng / trận | 2.00 |
Total Goals Scored | 6 |
Bàn thắng đội nhà | 4 (66.7%) |
Bàn thắng đội khách | 2 (33.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.00 |
Tổng thẻ vàng | 6 |
TB phạt góc / trận | 8.67 |
Tổng số phạt góc | 26 |
Phạt góc đội nhà | 18 (69.2%) |
Phạt góc đội khách | 8 (30.8%) |
% Thắng sân nhà | 66.7% (2 trận) |
% Hòa | 33.3% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
14/05 -
FT
03/05 -
FT
26/04 -
FT
12/04 -
FT
07/03 -
FT
01/03 -
FT
16/11 -
FT
02/11 -
FT
12/10Zilina 1 -
FT
05/10
Sân vận động khác
- Petrzalka Stadion za Starym mostom - Bratislava
- Stadion MSK Zilina - Zilina
- Stadium Myjava - Myjava
- Na Zahradkach Stadium - Rimavska Sobota
- Stadion Dolna Zdana - Dolna Zdana
- Mestsky futbalovy stadion Michalovce - Michalovce
- NTC Senec - Senec
- Stadium Liptovsky Mikulas - Liptovsky Mikulas
- ZELPO Arena - Podbrezova
- Stadion Tatran - Presov