Đội nhà: | Tabasalu |
Sức chứa: | 1.630 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
59.4282475,24.5335005 |
Sân Vận Động Tabasalu Arena
Tabasalu
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Esiliiga B 2025
Số trận tại sân | 9 |
TB bàn thắng / trận | 2.67 |
Total Goals Scored | 24 |
Bàn thắng đội nhà | 12 (50.0%) |
Bàn thắng đội khách | 12 (50.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.22 |
Tổng thẻ vàng | 28 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 11.78 |
Tổng số phạt góc | 106 |
Phạt góc đội nhà | 58 (54.7%) |
Phạt góc đội khách | 48 (45.3%) |
% Thắng sân nhà | 55.6% (5 trận) |
% Hòa | 11.1% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 33.3% (3 trận) |
Các trận gần đây tại sân
Sân vận động khác
- Johvi Linnastaadion - Johvi
- Vandra Stadium - Vandra
- EJL-i Jalgpallihall - Tallinn
- Narva Fama staadion - Narva
- Pärnu kunstmurustaadion - Parnu
- Raekula Staadion - Parnu
- Maardu linnastaadion - Maardu
- Viljandi kunstmuruväljak - Viljandi
- Tartu Sepa jalgpallikeskuse kunstmuruväljak - Tartu
- Maardu kunstmuruväljak - Maardu