| Đội nhà: | Levanger FK |
| Sức chứa: | 6.000 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
63.741381,11.276479 |
Sân Vận Động TOBB Arena Levanger
Levanger
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Hạng Nhì Quốc Gia, Nhóm 2 2025
| Số trận tại sân | 13 |
| TB bàn thắng / trận | 2.77 |
| Total Goals Scored | 36 |
| Bàn thắng đội nhà | 18 (50.0%) |
| Bàn thắng đội khách | 18 (50.0%) |
| TB thẻ phạt / trận | 3.15 |
| Tổng thẻ vàng | 40 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| TB phạt góc / trận | 7.46 |
| Tổng số phạt góc | 97 |
| Phạt góc đội nhà | 50 (51.5%) |
| Phạt góc đội khách | 47 (48.5%) |
| % Thắng sân nhà | 23.1% (3 trận) |
| % Hòa | 38.5% (5 trận) |
| % Thắng sân khách | 38.5% (5 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Herman Henriksen - 1 bàn |
| TB Khán giả | 88 |