Đội nhà: | Dinamo Moscow |
Sức chứa: | 26.319 người |
Năm xây dựng: | 2018 |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
55.791389, 37.559722 |
Sân Vận Động VTB Arena
Mát-Xcơ-va
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 2.50 |
Total Goals Scored | 10 |
Bàn thắng đội nhà | 6 (60.0%) |
Bàn thắng đội khách | 4 (40.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.00 |
Tổng thẻ vàng | 16 |
TB phạt góc / trận | 9.00 |
Tổng số phạt góc | 36 |
Phạt góc đội nhà | 24 (66.7%) |
Phạt góc đội khách | 12 (33.3%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (2 trận) |
% Hòa | 25.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 25.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Makarov, Denis - 2 bàn |
TB Khán giả | 5.656 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
24/08 -
FT
17/08 -
FT
26/07Rostov 0 -
FT
19/07
Các trận sắp tới tại sân
-
13/09
20:45 -
04/10
23:45 -
19/10
23:30 -
09/11
22:00 -
23/11
22:00 -
01/03
22:00 -
22/03
22:00 -
05/04
22:00 -
05/04
22:00 -
23/04
22:00