BXH Cúp C1 châu Âu - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 8 | 7 | 0 | 1 |
2 | Barcelona | 8 | 6 | 1 | 1 |
3 | Arsenal | 8 | 6 | 1 | 1 |
4 | Inter | 8 | 6 | 1 | 1 |
5 | Atlético | 8 | 6 | 0 | 2 |
6 | Leverkusen | 8 | 5 | 1 | 2 |
7 | Lille | 8 | 5 | 1 | 2 |
8 | Aston Villa | 8 | 5 | 1 | 2 |
9 | Atalanta | 8 | 4 | 3 | 1 |
10 | Dortmund | 8 | 5 | 0 | 3 |
11 | Real | 8 | 5 | 0 | 3 |
12 | B.Munich | 8 | 5 | 0 | 3 |
13 | Milan | 8 | 5 | 0 | 3 |
14 | Eindhoven | 8 | 4 | 2 | 2 |
15 | PSG | 8 | 4 | 1 | 3 |
16 | Benfica | 8 | 4 | 1 | 3 |
17 | Monaco | 8 | 4 | 1 | 3 |
18 | Brest | 8 | 4 | 1 | 3 |
19 | Feyenoord | 8 | 4 | 1 | 3 |
20 | Juventus | 8 | 3 | 3 | 2 |
21 | Celtic | 8 | 3 | 3 | 2 |
22 | Man City | 8 | 3 | 2 | 3 |
23 | Sporting CP | 8 | 3 | 2 | 3 |
24 | Club Brugge | 8 | 3 | 2 | 3 |
25 | Dinamo Zagreb | 8 | 3 | 2 | 3 |
26 | Stuttgart | 8 | 3 | 1 | 4 |
27 | Shakhtar | 8 | 2 | 1 | 5 |
28 | Bologna | 8 | 1 | 3 | 4 |
29 | Crvena Zvezda | 8 | 2 | 0 | 6 |
30 | Sturm Graz | 8 | 2 | 0 | 6 |
31 | Sparta Prague | 8 | 1 | 1 | 6 |
32 | Leipzig | 8 | 1 | 0 | 7 |
33 | Girona | 8 | 1 | 0 | 7 |
34 | Salzburg | 8 | 1 | 0 | 7 |
35 | Slovan Bratislava | 8 | 0 | 0 | 8 |
36 | Young Boys | 8 | 0 | 0 | 8 |
Luật xếp hạng: In the event that two (or more) teams have an equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. Goals scored away 4. Number of victories 5. Number of away victories | |||||
Chú giải:
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại trực tiếp
|