BXH Giải hạng nhất quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 3 | 2 | 1 | 0 |
1 | Sandvikens IF | 3 | 2 | 1 | 0 |
1 | Västerås | 3 | 2 | 1 | 0 |
4 | IK Oddevold | 3 | 2 | 0 | 1 |
5 | Landskrona | 3 | 1 | 2 | 0 |
6 | Östersunds FK | 3 | 1 | 2 | 0 |
7 | Varbergs | 3 | 1 | 2 | 0 |
8 | Örgryte IS | 3 | 1 | 2 | 0 |
9 | Falkenbergs FF | 3 | 1 | 1 | 1 |
10 | Sundsvall | 3 | 1 | 1 | 1 |
11 | Helsingborgs | 3 | 1 | 0 | 2 |
12 | Trelleborgs | 3 | 1 | 0 | 2 |
13 | IK Brage | 3 | 0 | 2 | 1 |
14 | Umea FC | 3 | 0 | 1 | 2 |
15 | Utsikten BK | 3 | 0 | 0 | 3 |
16 | Örebro SK | 3 | 0 | 0 | 3 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
|