BXH Giải Superliga - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội

# Đội Tr T H B
1 Slovan Bratislava 22 15 4 3
2 MŠK Žilina 22 13 6 3
3 FC Spartak Trnava 22 12 8 2
4 Dunajská Streda 22 8 8 6
5 FK Železiarne Podbrezová 22 7 9 6
6 FC Kosice 22 7 8 7
7 MFK Zemplín Michalovce 22 6 9 7
8 KFC Komárno 22 6 4 12
9 MFK Ružomberok 22 5 5 12
10 AS Trenčín 22 3 11 8
11 MFK Skalica 22 4 7 11
12 FK Dukla Banská Bystrica 22 4 5 13
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng

CÁC GIẢI ĐẤU KHÁC