BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 29 | 9 | 10 | 10 |
2 | Kiryat Shmona | 29 | 11 | 4 | 14 |
3 | Maccabi Bney Reine | 29 | 10 | 5 | 14 |
4 | Maccabi Petah Tikva | 29 | 8 | 6 | 15 |
5 | Bnei Sakhnin | 29 | 8 | 6 | 15 |
6 | Ironi Tiberias | 29 | 6 | 10 | 13 |
7 | Ashdod | 29 | 6 | 9 | 14 |
8 | Hapoel Hadera | 29 | 3 | 12 | 14 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Xuống hạng
Xuống hạng
|