BXH Giải hạng ba quốc gia miền Đông Nam - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lok Leipzig | 29 | 21 | 5 | 3 |
2 | Hallescher FC | 29 | 17 | 7 | 5 |
3 | Erfurt | 29 | 15 | 8 | 6 |
4 | FSV Zwickau | 29 | 16 | 4 | 9 |
5 | Jena | 29 | 14 | 7 | 8 |
6 | Greifswald | 30 | 13 | 8 | 9 |
7 | BFC | 30 | 12 | 8 | 10 |
8 | Altglienicke | 30 | 11 | 10 | 9 |
9 | Chemnitz | 29 | 10 | 11 | 8 |
10 | Hertha II | 29 | 12 | 2 | 15 |
11 | Meuselwitz | 29 | 9 | 10 | 10 |
12 | Babelsberg | 29 | 8 | 10 | 11 |
13 | Zehlendorf | 29 | 7 | 8 | 14 |
14 | FC Viktoria 1889 Berlin | 29 | 8 | 5 | 16 |
15 | Chemie Leipzig | 29 | 7 | 8 | 14 |
16 | Eilenburg | 30 | 6 | 9 | 15 |
17 | Luckenwalde | 29 | 5 | 10 | 14 |
18 | Plauen | 29 | 4 | 6 | 19 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
|