BXH 2. Liga - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Koln | 30 | 16 | 6 | 8 |
2 | Hamburger SV | 30 | 14 | 11 | 5 |
3 | Magdeburg | 30 | 13 | 10 | 7 |
4 | Elversberg | 30 | 13 | 9 | 8 |
5 | Paderborn | 30 | 13 | 9 | 8 |
6 | Fortuna Düsseldorf | 30 | 13 | 9 | 8 |
7 | Kaiserslautern | 30 | 13 | 7 | 10 |
8 | Nuremberg | 30 | 13 | 5 | 12 |
9 | Karlsruher SC | 30 | 12 | 8 | 10 |
10 | Hannover 96 | 30 | 11 | 10 | 9 |
11 | Hertha Berlin | 30 | 11 | 6 | 13 |
12 | Darmstadt | 30 | 10 | 8 | 12 |
13 | FC Schalke 04 | 30 | 10 | 8 | 12 |
14 | Greuther Fürth | 30 | 9 | 8 | 13 |
15 | Eintracht Braunschweig | 30 | 8 | 9 | 13 |
16 | Munster | 30 | 6 | 10 | 14 |
17 | Ulm | 30 | 5 | 11 | 14 |
18 | Jahn Regensburg | 30 | 6 | 4 | 20 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
|