BXH Giải hạng nhất quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | FC Fastav Zlin | 23 | 17 | 6 | 0 |
2 | Chrudim | 23 | 13 | 5 | 5 |
3 | MFk Vyskov | 23 | 9 | 9 | 5 |
4 | FK Viktoria Zizkov | 23 | 9 | 6 | 8 |
5 | FC Silon Taborsko | 23 | 8 | 7 | 8 |
6 | Lisen | 23 | 7 | 10 | 6 |
7 | Vlasim | 23 | 6 | 12 | 5 |
8 | SK Slavia Prague B | 23 | 7 | 9 | 7 |
9 | Prostejov | 23 | 7 | 9 | 7 |
10 | FC Vysocina Jihlava | 23 | 6 | 9 | 8 |
11 | SFC Opava | 23 | 7 | 6 | 10 |
12 | Baník Ostrava B | 23 | 7 | 5 | 11 |
13 | Sparta Prague B | 23 | 5 | 9 | 9 |
14 | Zbrojovka Brno | 23 | 4 | 10 | 9 |
15 | SK Sigma Olomouc B | 23 | 5 | 6 | 12 |
16 | Varnsdorf | 23 | 5 | 6 | 12 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoff lên hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
|