BXH Giải Hạng Nhất Quốc Gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | CA Atlanta | 10 | 5 | 5 | 0 |
2 | San Martin De Tucuman | 10 | 5 | 5 | 0 |
3 | Quilmes Atletico Club | 10 | 5 | 3 | 2 |
4 | Ferro Carril Oeste | 10 | 4 | 3 | 3 |
5 | CD Maipu | 10 | 4 | 3 | 3 |
6 | Racing De Cordoba | 10 | 4 | 3 | 3 |
7 | CSD Tristan Suarez | 10 | 3 | 5 | 2 |
8 | CA San Miguel | 10 | 3 | 4 | 3 |
9 | Parana | 10 | 3 | 4 | 3 |
9 | CA Los Andes | 10 | 3 | 4 | 3 |
11 | Deportivo Madryn | 10 | 3 | 4 | 3 |
11 | Gimnasia y Tiro de Salta | 10 | 3 | 4 | 3 |
13 | CA All Boys | 10 | 3 | 3 | 4 |
14 | Club Almagro | 10 | 2 | 4 | 4 |
15 | CA Alvarado | 10 | 1 | 6 | 3 |
16 | CA Colegiales | 10 | 1 | 5 | 4 |
17 | Arsenal De Sarandi | 10 | 0 | 6 | 4 |
18 | CA Guemes | 10 | 0 | 5 | 5 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng chung kết
Playoff lên hạng
Playoff lên hạng
Playoff lên hạng
Playoff lên hạng
Playoff lên hạng
Playoff lên hạng
Playoff lên hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
|