BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos | 26 | 20 | 2 | 4 |
2 | Limassol | 26 | 18 | 7 | 1 |
3 | Larnaca | 26 | 16 | 6 | 4 |
4 | AC Omonia Nicosia | 26 | 16 | 4 | 6 |
5 | APOEL | 26 | 12 | 7 | 7 |
6 | Apollon Limassol | 26 | 11 | 7 | 8 |
7 | Anorthosis Famagusta FC | 26 | 10 | 7 | 9 |
8 | Achnas | 26 | 6 | 11 | 9 |
9 | Karmiotissa | 26 | 7 | 6 | 13 |
10 | Aradippou | 26 | 7 | 5 | 14 |
11 | AEL Limassol | 26 | 6 | 6 | 14 |
12 | Paralimni | 26 | 5 | 4 | 17 |
13 | Nea Salamina | 26 | 4 | 5 | 17 |
14 | Als Omonia | 26 | 3 | 5 | 18 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng số điểm, hệ thống sau sẽ được áp dụng: 1. Thành tích đối đầu (tổng điểm, hiệu số bàn thắng – bại, số bàn thắng, số bàn thắng sân khách) 2. Hiệu số bàn thắng – bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
|