BXH Giải hạng hai quốc gia miền Đông - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Marchfeld | 23 | 12 | 7 | 4 |
2 | Neusiedl | 22 | 12 | 6 | 4 |
3 | Krems | 23 | 11 | 8 | 4 |
4 | Donaufeld | 21 | 11 | 6 | 4 |
5 | Young Violets FC Austria Wien | 22 | 11 | 6 | 5 |
6 | Traiskirchen | 22 | 9 | 8 | 5 |
7 | Wiener Sport-Club | 22 | 9 | 8 | 5 |
8 | Oberwart | 23 | 7 | 10 | 6 |
9 | Union Mauer | 22 | 9 | 2 | 11 |
10 | Elektra | 23 | 6 | 10 | 7 |
11 | Wiener Viktoria | 23 | 5 | 9 | 9 |
12 | FavAC | 23 | 6 | 5 | 12 |
13 | Gloggnitz | 23 | 5 | 6 | 12 |
14 | Leobendorf | 22 | 4 | 8 | 10 |
15 | Siegendorf | 23 | 4 | 7 | 12 |
16 | Mauerwerk | 23 | 3 | 6 | 14 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng số điểm, hệ thống sau sẽ được áp dụng: 1. Thành tích đối đầu (tổng điểm, hiệu số bàn thắng – bại, số bàn thắng, số bàn thắng sân khách) 2. Hiệu số bàn thắng – bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
|