BXH Giải Primera B - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | CD Atletico Huila | 16 | 13 | 0 | 3 |
2 | Cucuta | 16 | 9 | 5 | 2 |
3 | LLaneros FC | 16 | 8 | 5 | 3 |
4 | Tigres FC | 16 | 7 | 6 | 3 |
5 | Union Magdalena | 16 | 7 | 6 | 3 |
6 | Real Cartagena FC | 16 | 7 | 5 | 4 |
7 | Orsomarso SC | 16 | 7 | 4 | 5 |
8 | Deportes Quindio | 16 | 5 | 7 | 4 |
9 | Palmira | 16 | 6 | 4 | 6 |
10 | Boca Juniors De Cali | 16 | 7 | 1 | 8 |
11 | Real Cundinamarca | 16 | 5 | 4 | 7 |
12 | Barranquilla FC | 16 | 4 | 6 | 6 |
13 | Itagui Leones FC | 16 | 2 | 8 | 6 |
14 | Bogota FC | 16 | 3 | 5 | 8 |
15 | CD Real San Andres | 16 | 2 | 2 | 12 |
16 | Atletico FC | 16 | 1 | 2 | 13 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng bảng tiếp theo
Vòng bảng tiếp theo
Vòng bảng tiếp theo
Vòng bảng tiếp theo
Vòng bảng tiếp theo
Vòng bảng tiếp theo
Vòng bảng tiếp theo
Vòng bảng tiếp theo
|