BXH Giải Hạng Nhì Quốc Gia, Nhóm 2 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 2 | 2 | 0 | 0 |
2 | Grorud | 3 | 2 | 0 | 1 |
3 | Kjelsas | 3 | 2 | 0 | 1 |
4 | Tromsdalen UIL | 2 | 1 | 1 | 0 |
5 | Follo | 2 | 1 | 1 | 0 |
6 | Eidsvold TF | 2 | 1 | 0 | 1 |
7 | Alta IF | 2 | 1 | 0 | 1 |
7 | Ullensaker/Kisa | 3 | 1 | 0 | 2 |
9 | Rana FK | 2 | 1 | 0 | 1 |
10 | Hønefoss BK | 3 | 1 | 0 | 2 |
11 | Stjordals-Blink | 2 | 1 | 0 | 1 |
12 | Asker Fotball | 2 | 0 | 2 | 0 |
13 | Levanger FK | 2 | 0 | 0 | 2 |
14 | Strindheim TF | 2 | 0 | 0 | 2 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
|