BXH Giải hạng nhì quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath FC | 33 | 19 | 6 | 8 |
2 | Cove Rangers FC | 33 | 15 | 7 | 11 |
3 | Stenhousemuir | 33 | 14 | 7 | 12 |
4 | Queen of the South FC | 33 | 14 | 6 | 13 |
5 | Alloa Athletic FC | 33 | 12 | 11 | 10 |
6 | Kelty Hearts FC | 33 | 10 | 10 | 13 |
7 | Montrose | 33 | 9 | 12 | 12 |
8 | Inverness Caledonian Thistle FC | 33 | 14 | 9 | 10 |
9 | Annan Athletic FC | 33 | 9 | 6 | 18 |
10 | Dumbarton FC | 33 | 7 | 10 | 16 |
Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoff lên hạng
Playoff lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|