BXH Giải National - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
| # | Đội | Tr | T | H | B |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nancy | 32 | 20 | 5 | 7 |
| 2 | Le Mans | 32 | 17 | 7 | 8 |
| 3 | US Boulogne | 32 | 15 | 11 | 6 |
| 4 | Dijon | 32 | 12 | 11 | 9 |
| 5 | Bourg Peronnas | 32 | 12 | 10 | 10 |
| 6 | Aubagne | 32 | 13 | 6 | 13 |
| 7 | Orléans | 32 | 12 | 9 | 11 |
| 8 | US Concarneau | 32 | 11 | 9 | 12 |
| 9 | Valenciennes | 32 | 10 | 12 | 10 |
| 10 | Rouen | 32 | 9 | 13 | 10 |
| 11 | US Quevilly-Rouen Metropole | 32 | 11 | 7 | 14 |
| 12 | Sochaux | 32 | 8 | 14 | 10 |
| 13 | Versailles | 32 | 8 | 12 | 12 |
| 14 | Paris 13 Atletico | 32 | 7 | 14 | 11 |
| 15 | FC Villefranche Beaujolais | 32 | 7 | 13 | 12 |
| 16 | Châteauroux | 32 | 8 | 9 | 15 |
| 17 | Nîmes Olympique | 32 | 6 | 10 | 16 |
| Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
|
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Xuống hạng
|
|||||