BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 17 | 13 | 3 | 1 |
2 | Al Ahly SC (AICP) | 17 | 11 | 6 | 0 |
3 | Zamalek | 17 | 9 | 5 | 3 |
4 | Al Masry | 17 | 8 | 6 | 3 |
5 | National Bank of Egypt SC | 17 | 8 | 5 | 4 |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 17 | 6 | 6 | 5 |
7 | Pharco FC | 17 | 6 | 5 | 6 |
8 | Petrojet | 17 | 5 | 7 | 5 |
9 | El Hodood | 17 | 6 | 4 | 7 |
10 | Zed | 17 | 4 | 9 | 4 |
11 | Tala'ea El Gaish | 17 | 5 | 6 | 6 |
12 | Smouha SC | 17 | 6 | 2 | 9 |
13 | Al Ittihad Iskandary | 17 | 4 | 6 | 7 |
14 | El Gouna FC | 17 | 4 | 5 | 8 |
15 | Ghazl El Mahalla | 17 | 5 | 2 | 10 |
16 | Ismaily SC | 17 | 3 | 5 | 9 |
17 | ENPPI Club | 17 | 2 | 6 | 9 |
18 | Modern | 17 | 1 | 6 | 10 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
|