BXH Giải Ngoại Hạng - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 33 | 24 | 4 | 5 |
2 | Larne | 33 | 15 | 9 | 9 |
3 | Glentoran FC | 33 | 15 | 9 | 9 |
4 | Dungannon Swifts | 33 | 15 | 5 | 13 |
5 | Crusaders FC | 33 | 15 | 5 | 13 |
6 | Coleraine FC | 33 | 13 | 10 | 10 |
7 | Cliftonville FC | 33 | 13 | 7 | 13 |
8 | Portadown FC | 33 | 13 | 7 | 13 |
9 | Ballymena United | 33 | 13 | 4 | 16 |
10 | Glenavon FC | 33 | 10 | 9 | 14 |
11 | Carrick Rangers FC | 33 | 6 | 9 | 18 |
12 | Loughgall | 33 | 4 | 6 | 23 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
|