BXH Besta Deild - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Víkingur Reykjavík | 2 | 2 | 0 | 0 |
2 | Stjarnan Gardabaer | 2 | 2 | 0 | 0 |
3 | IF Vestri | 2 | 1 | 1 | 0 |
4 | Fram Reykjavík | 2 | 1 | 0 | 1 |
5 | Breidablik | 2 | 1 | 0 | 1 |
6 | IA Akranes | 2 | 1 | 0 | 1 |
7 | KR Reykjavík | 2 | 0 | 2 | 0 |
8 | Valur Reykjavík | 2 | 0 | 2 | 0 |
9 | Afturelding | 2 | 0 | 1 | 1 |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 2 | 0 | 1 | 1 |
11 | KA Akureyri | 2 | 0 | 1 | 1 |
12 | FH Hafnarfjordur | 2 | 0 | 0 | 2 |
Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
|