BXH Stars League - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Al Sadd SC | 22 | 17 | 1 | 4 |
2 | Al-Duhail | 22 | 16 | 2 | 4 |
3 | Al Gharafa | 22 | 12 | 5 | 5 |
4 | Al Ahli Doha | 22 | 10 | 5 | 7 |
5 | Al-Rayyan SC | 22 | 10 | 3 | 9 |
6 | Al-Shamal | 22 | 10 | 2 | 10 |
7 | Al Shahaniya | 22 | 8 | 3 | 11 |
8 | Al-Wakrah | 22 | 7 | 4 | 11 |
9 | Al Arabi Doha | 22 | 6 | 5 | 11 |
10 | Qatar SC | 22 | 6 | 5 | 11 |
11 | Umm Salal SC | 22 | 6 | 3 | 13 |
12 | Al-Khor SC | 22 | 3 | 4 | 15 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Champions League Elite
Champions League Elite
Champions League 2
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|