BXH Giải vô địch quốc gia Serie A - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | CR Flamengo RJ | 4 | 3 | 1 | 0 |
2 | SE Palmeiras SP | 4 | 3 | 1 | 0 |
3 | Fluminense FC RJ | 4 | 3 | 0 | 1 |
4 | Ceara SC CE | 4 | 2 | 1 | 1 |
5 | Cruzeiro EC MG | 4 | 2 | 1 | 1 |
6 | Red Bull Bragantino | 4 | 2 | 1 | 1 |
7 | CR Vasco da Gama RJ | 4 | 2 | 0 | 2 |
8 | EC Juventude RS | 4 | 2 | 0 | 2 |
9 | Mirassol FC | 4 | 1 | 2 | 1 |
10 | SC Internacional RS | 4 | 1 | 2 | 1 |
11 | Botafogo FR RJ | 4 | 1 | 2 | 1 |
11 | Fortaleza EC CE | 4 | 1 | 2 | 1 |
13 | Santos FC SP | 4 | 1 | 1 | 2 |
14 | SC Corinthians SP | 4 | 1 | 1 | 2 |
15 | EC Vitoria BA | 4 | 1 | 1 | 2 |
16 | São Paulo FC | 4 | 0 | 4 | 0 |
17 | Grêmio FB Porto Alegrense | 4 | 1 | 0 | 3 |
18 | EC Bahia BA | 4 | 0 | 3 | 1 |
19 | Atlético Mineiro MG | 4 | 0 | 2 | 2 |
20 | SC Recife PE | 4 | 0 | 1 | 3 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng 1. Số trận thắng 2. Hiệu số bàn thắng – bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Copa Libertadores
Copa Libertadores
Copa Libertadores
Copa Libertadores
Copa Libertadores Qualification
Copa Libertadores Qualification
Copa Sudamericana
Copa Sudamericana
Copa Sudamericana
Copa Sudamericana
Copa Sudamericana
Copa Sudamericana
Xuống hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
|