BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors | 26 | 19 | 5 | 2 |
2 | BG Tampines Rovers | 27 | 17 | 6 | 4 |
3 | Geylang International | 27 | 13 | 8 | 6 |
4 | Albirex Niigata (S) | 27 | 11 | 3 | 13 |
5 | Balestier Khalsa | 26 | 9 | 6 | 11 |
6 | Hougang United | 27 | 7 | 9 | 11 |
7 | Brunei DPMM | 26 | 6 | 8 | 12 |
8 | Young Lions | 26 | 6 | 7 | 13 |
9 | Tanjong Pagar United | 26 | 3 | 4 | 19 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Champions League 2
Champions League 2
|