BXH Superliga - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Fotbal Club FCSB | 30 | 15 | 11 | 4 |
2 | FC CFR 1907 Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 |
4 | Uni Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 |
5 | FC Dinamo Bucuresti 1948 | 30 | 13 | 12 | 5 |
6 | Rapid Bucuresti 1923 | 30 | 11 | 13 | 6 |
7 | ACS Sepsi OSK Sfantu Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 |
10 | Farul | 30 | 8 | 11 | 11 |
11 | FC UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 |
12 | Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 |
13 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 |
14 | Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 |
15 | Unirea Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 |
Luật xếp hạng: In the event that two (or more) teams have an equal number of points, the following rules break the tie: 1. Head-to-head 2. Goal difference 3. Goals scored Championship and Relegation Round: If teams are tied on points, the points during the regular season of the championship are breaking the tie. | |||||
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
|