BXH Liga 2 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | AFK Csikszereda Miercurea Ciuc | 4 | 2 | 2 | 0 |
2 | Csa Steaua Bucuresti | 5 | 3 | 1 | 1 |
3 | ACS Champions FC Arges | 4 | 3 | 1 | 0 |
4 | Resita | 5 | 1 | 2 | 2 |
5 | Metaloglobus | 5 | 0 | 1 | 4 |
6 | SC FC Voluntari | 5 | 0 | 3 | 2 |
Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoff lên hạng
|