BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara FC | 11 | 9 | 1 | 1 |
2 | Floriana FC | 11 | 6 | 5 | 0 |
3 | Sliema Wanderers | 11 | 6 | 4 | 1 |
4 | Hibernians FC | 11 | 6 | 3 | 2 |
5 | Mosta FC | 11 | 5 | 1 | 5 |
6 | Spartans | 11 | 4 | 2 | 5 |
7 | Gzira United FC | 11 | 4 | 2 | 5 |
8 | Melita | 11 | 3 | 3 | 5 |
9 | Marsaxlokk F.C. | 11 | 3 | 3 | 5 |
10 | Balzan FC | 11 | 2 | 3 | 6 |
11 | Naxxar Lions F.C. | 11 | 1 | 4 | 6 |
12 | St Patrick | 11 | 1 | 1 | 9 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
|