BXH Pro League - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 30 | 21 | 5 | 4 |
2 | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 |
3 | Union Gilloise | 30 | 15 | 10 | 5 |
4 | RSC Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 |
5 | Antpenwer | 30 | 12 | 10 | 8 |
6 | KAA Gent | 30 | 11 | 12 | 7 |
7 | Standard | 30 | 10 | 9 | 11 |
8 | Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 |
9 | Westerlo | 30 | 10 | 7 | 13 |
10 | Charleroi | 30 | 10 | 7 | 13 |
11 | Leuven | 30 | 8 | 13 | 9 |
12 | Dender | 30 | 8 | 8 | 14 |
13 | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 |
14 | St. Truidense | 30 | 7 | 10 | 13 |
15 | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 |
16 | Beerschot | 30 | 3 | 9 | 18 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng 1. Số trận thắng 2. Hiệu số bàn thắng – bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng Vô Địch
Vòng loại
Vòng loại
Vòng loại
Vòng loại
Vòng loại
Vòng loại
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
Vòng Đấu Xuống Hạng
|